中文 Trung Quốc
浮選
浮选
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quá trình nổi
浮選 浮选 phát âm tiếng Việt:
[fu2 xuan3]
Giải thích tiếng Anh
flotation process
浮雕 浮雕
浮雕牆紙 浮雕墙纸
浮雲 浮云
浮面 浮面
浮點 浮点
浮點數 浮点数