中文 Trung Quốc
浮點數
浮点数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi điểm
浮點數 浮点数 phát âm tiếng Việt:
[fu2 dian3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
floating point
浮點運算 浮点运算
浯 浯
浰 浰
浴場 浴场
浴室 浴室
浴巾 浴巾