中文 Trung Quốc
浮點
浮点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi điểm
浮點 浮点 phát âm tiếng Việt:
[fu2 dian3]
Giải thích tiếng Anh
floating point
浮點數 浮点数
浮點運算 浮点运算
浯 浯
浴 浴
浴場 浴场
浴室 浴室