中文 Trung Quốc
浮雕
浮雕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cứu trợ điêu khắc
浮雕 浮雕 phát âm tiếng Việt:
[fu2 diao1]
Giải thích tiếng Anh
relief sculpture
浮雕牆紙 浮雕墙纸
浮雲 浮云
浮雲朝露 浮云朝露
浮點 浮点
浮點數 浮点数
浮點運算 浮点运算