中文 Trung Quốc
浮雕牆紙
浮雕墙纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
anaglypta (khắc hình nền)
浮雕牆紙 浮雕墙纸 phát âm tiếng Việt:
[fu2 diao1 qiang2 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
anaglypta (sculptured wallpaper)
浮雲 浮云
浮雲朝露 浮云朝露
浮面 浮面
浮點數 浮点数
浮點運算 浮点运算
浯 浯