中文 Trung Quốc
浮雲
浮云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi đám mây
Thái
lưu trú tạm thời
浮雲 浮云 phát âm tiếng Việt:
[fu2 yun2]
Giải thích tiếng Anh
floating clouds
fleeting
transient
浮雲朝露 浮云朝露
浮面 浮面
浮點 浮点
浮點運算 浮点运算
浯 浯
浰 浰