中文 Trung Quốc
浮面
浮面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bề mặt (của một chất lỏng)
bề ngoài
浮面 浮面 phát âm tiếng Việt:
[fu2 mian4]
Giải thích tiếng Anh
surface (of a liquid)
superficial
浮點 浮点
浮點數 浮点数
浮點運算 浮点运算
浰 浰
浴 浴
浴場 浴场