中文 Trung Quốc
浮橋
浮桥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu phao
浮橋 浮桥 phát âm tiếng Việt:
[fu2 qiao2]
Giải thích tiếng Anh
pontoon bridge
浮氣 浮气
浮沉 浮沉
浮泛 浮泛
浮游 浮游
浮游生物 浮游生物
浮滑 浮滑