中文 Trung Quốc
浮游
浮游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi
trôi dạt
đi lang thang
Các biến thể của 蜉蝣 [fu2 you2]
浮游 浮游 phát âm tiếng Việt:
[fu2 you2]
Giải thích tiếng Anh
to float
to drift
to wander
variant of 蜉蝣[fu2 you2]
浮游生物 浮游生物
浮滑 浮滑
浮漂 浮漂
浮潛器具 浮潜器具
浮濫 浮滥
浮燥 浮燥