中文 Trung Quốc
浮滑
浮滑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của ngôn ngữ hoặc hành vi) flippant và gian trá
浮滑 浮滑 phát âm tiếng Việt:
[fu2 hua2]
Giải thích tiếng Anh
(of language or behavior) flippant and insincere
浮漂 浮漂
浮潛 浮潜
浮潛器具 浮潜器具
浮燥 浮燥
浮現 浮现
浮生六記 浮生六记