中文 Trung Quốc
浮氣
浮气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơi thở yếu ớt
nông nổi
flippancy
浮氣 浮气 phát âm tiếng Việt:
[fu2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
feeble breath
frivolity
flippancy
浮沉 浮沉
浮泛 浮泛
浮淺 浮浅
浮游生物 浮游生物
浮滑 浮滑
浮漂 浮漂