中文 Trung Quốc
浮游生物
浮游生物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh vật phù du
浮游生物 浮游生物 phát âm tiếng Việt:
[fu2 you2 sheng1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
plankton
浮滑 浮滑
浮漂 浮漂
浮潛 浮潜
浮濫 浮滥
浮燥 浮燥
浮現 浮现