中文 Trung Quốc
浮沉
浮沉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thăng trầm (của cuộc sống vv)
trôi dạt cùng
để chìm và nổi lên
浮沉 浮沉 phát âm tiếng Việt:
[fu2 chen2]
Giải thích tiếng Anh
ups and downs (of life etc)
to drift along
to sink and emerge
浮泛 浮泛
浮淺 浮浅
浮游 浮游
浮滑 浮滑
浮漂 浮漂
浮潛 浮潜