中文 Trung Quốc- 浮泛
- 浮泛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nổi
- (của một cảm giác) để hiển thị trên mặt
- (của bài phát biểu, tình bạn vv) nông
- mơ hồ
浮泛 浮泛 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to float about
- (of a feeling) to show on the face
- (of speech, friendship etc) shallow
- vague