中文 Trung Quốc
泥古
泥古
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vẫn
để dính vào những cách cũ
bảo thủ kiên
泥古 泥古 phát âm tiếng Việt:
[ni4 gu3]
Giải thích tiếng Anh
stick-in-the-mud
to stick to old ways
stubbornly conservative
泥古不化 泥古不化
泥土 泥土
泥坑 泥坑
泥塑 泥塑
泥塗軒冕 泥涂轩冕
泥子 泥子