中文 Trung Quốc
泥坑
泥坑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bùn pit
mire
morass
泥坑 泥坑 phát âm tiếng Việt:
[ni2 keng1]
Giải thích tiếng Anh
mud pit
mire
morass
泥垢 泥垢
泥塑 泥塑
泥塗軒冕 泥涂轩冕
泥孩 泥孩
泥守 泥守
泥封 泥封