中文 Trung Quốc
泥古不化
泥古不化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo thủ và không thể thích ứng (thành ngữ)
泥古不化 泥古不化 phát âm tiếng Việt:
[ni4 gu3 bu4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
conservative and unable to adapt (idiom)
泥土 泥土
泥坑 泥坑
泥垢 泥垢
泥塗軒冕 泥涂轩冕
泥子 泥子
泥孩 泥孩