中文 Trung Quốc
泥塗軒冕
泥涂轩冕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khinh khi tiêu đề và văn phòng cao
泥塗軒冕 泥涂轩冕 phát âm tiếng Việt:
[ni2 tu2 xuan1 mian3]
Giải thích tiếng Anh
to despise titles and high offices
泥子 泥子
泥孩 泥孩
泥守 泥守
泥岩 泥岩
泥工 泥工
泥巴 泥巴