中文 Trung Quốc
泥土
泥土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái đất
đất
bùn
đất sét
泥土 泥土 phát âm tiếng Việt:
[ni2 tu3]
Giải thích tiếng Anh
earth
soil
mud
clay
泥坑 泥坑
泥垢 泥垢
泥塑 泥塑
泥子 泥子
泥孩 泥孩
泥守 泥守