中文 Trung Quốc
泥塑
泥塑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mô hình đất sét
bức tượng đất sét hoặc bức tượng
泥塑 泥塑 phát âm tiếng Việt:
[ni2 su4]
Giải thích tiếng Anh
clay modeling
clay figurine or statue
泥塗軒冕 泥涂轩冕
泥子 泥子
泥孩 泥孩
泥封 泥封
泥岩 泥岩
泥工 泥工