中文 Trung Quốc
泥子
泥子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
PuTTY (được sử dụng bởi thợ ống nước và glaziers)
泥子 泥子 phát âm tiếng Việt:
[ni4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
putty (used by plumbers and glaziers)
泥孩 泥孩
泥守 泥守
泥封 泥封
泥工 泥工
泥巴 泥巴
泥水 泥水