中文 Trung Quốc
殘廢
残废
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biến dạng dư
tàn tật
殘廢 残废 phát âm tiếng Việt:
[can2 fei4]
Giải thích tiếng Anh
deformity
handicapped
殘忍 残忍
殘敗 残败
殘敵 残敌
殘月 残月
殘本 残本
殘株 残株