中文 Trung Quốc
殘株
残株
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
stubble
殘株 残株 phát âm tiếng Việt:
[can2 zhu1]
Giải thích tiếng Anh
stubble
殘次品 残次品
殘殺 残杀
殘殺者 残杀者
殘民害物 残民害物
殘渣 残渣
殘渣餘孽 残渣余孽