中文 Trung Quốc
殘月
残月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt trăng cuối cùng
殘月 残月 phát âm tiếng Việt:
[can2 yue4]
Giải thích tiếng Anh
waning moon
殘本 残本
殘株 残株
殘次品 残次品
殘殺者 残杀者
殘毒 残毒
殘民害物 残民害物