中文 Trung Quốc
殘本
残本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
các mảnh vỡ còn sinh tồn (sách)
殘本 残本 phát âm tiếng Việt:
[can2 ben3]
Giải thích tiếng Anh
extant fragment (of book)
殘株 残株
殘次品 残次品
殘殺 残杀
殘毒 残毒
殘民害物 残民害物
殘渣 残渣