中文 Trung Quốc
殘敗
残败
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đổ nát
trong đống đổ nát
殘敗 残败 phát âm tiếng Việt:
[can2 bai4]
Giải thích tiếng Anh
dilapidated
in ruins
殘敵 残敌
殘暴 残暴
殘月 残月
殘株 残株
殘次品 残次品
殘殺 残杀