中文 Trung Quốc
殘忍
残忍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàn nhẫn
có nghĩa là
tàn nhẫn
tàn nhẫn
殘忍 残忍 phát âm tiếng Việt:
[can2 ren3]
Giải thích tiếng Anh
cruel
mean
merciless
ruthless
殘敗 残败
殘敵 残敌
殘暴 残暴
殘本 残本
殘株 残株
殘次品 残次品