中文 Trung Quốc
殘敵
残敌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh bại kẻ thù
殘敵 残敌 phát âm tiếng Việt:
[can2 di2]
Giải thích tiếng Anh
defeated enemy
殘暴 残暴
殘月 残月
殘本 残本
殘次品 残次品
殘殺 残杀
殘殺者 残杀者