中文 Trung Quốc
死板
死板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cứng nhắc
thiếu
死板 死板 phát âm tiếng Việt:
[si3 ban3]
Giải thích tiếng Anh
rigid
inflexible
死棋 死棋
死機 死机
死機藍屏 死机蓝屏
死氣沉沉 死气沉沉
死氣白賴 死气白赖
死水 死水