中文 Trung Quốc
死棋
死棋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết mảnh (trong cờ vua)
ngu ngốc di chuyển
trường hợp vô vọng
死棋 死棋 phát âm tiếng Việt:
[si3 qi2]
Giải thích tiếng Anh
dead piece (in Chess)
stupid move
hopeless case
死機 死机
死機藍屏 死机蓝屏
死死 死死
死氣白賴 死气白赖
死水 死水
死活 死活