中文 Trung Quốc
死氣沉沉
死气沉沉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết khí quyển
không hoạt động
spiritless
死氣沉沉 死气沉沉 phát âm tiếng Việt:
[si3 qi4 chen2 chen2]
Giải thích tiếng Anh
dead atmosphere
lifeless
spiritless
死氣白賴 死气白赖
死水 死水
死活 死活
死海 死海
死海古卷 死海古卷
死海經卷 死海经卷