中文 Trung Quốc
死機藍屏
死机蓝屏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các màn hình màu xanh của cái chết
màn hình máy tính tai nạn
死機藍屏 死机蓝屏 phát âm tiếng Việt:
[si3 ji1 lan2 ping2]
Giải thích tiếng Anh
blue screen of death
computer crash screen
死死 死死
死氣沉沉 死气沉沉
死氣白賴 死气白赖
死活 死活
死活不顧 死活不顾
死海 死海