中文 Trung Quốc
死機
死机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sụp đổ (của một máy tính)
死機 死机 phát âm tiếng Việt:
[si3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to crash (of a computer)
死機藍屏 死机蓝屏
死死 死死
死氣沉沉 死气沉沉
死水 死水
死活 死活
死活不顧 死活不顾