中文 Trung Quốc
死水
死水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ứ đọng nước
khóa tu dâng
死水 死水 phát âm tiếng Việt:
[si3 shui3]
Giải thích tiếng Anh
stagnant water
backwater
死活 死活
死活不顧 死活不顾
死海 死海
死海經卷 死海经卷
死灰復燃 死灰复燃
死無對證 死无对证