中文 Trung Quốc
死氣白賴
死气白赖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 死乞白賴|死乞白赖 [si3 qi5 bai2 lai4]
死氣白賴 死气白赖 phát âm tiếng Việt:
[si3 qi5 bai2 lai4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 死乞白賴|死乞白赖[si3 qi5 bai2 lai4]
死水 死水
死活 死活
死活不顧 死活不顾
死海古卷 死海古卷
死海經卷 死海经卷
死灰復燃 死灰复燃