中文 Trung Quốc
死期
死期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian của cái chết
死期 死期 phát âm tiếng Việt:
[si3 qi1]
Giải thích tiếng Anh
time of death
死板 死板
死棋 死棋
死機 死机
死死 死死
死氣沉沉 死气沉沉
死氣白賴 死气白赖