中文 Trung Quốc
死死
死死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cứng nhắc
vững chắc
unbendable
công ty (giữ trên sth)
ngoan cường
死死 死死 phát âm tiếng Việt:
[si3 si3]
Giải thích tiếng Anh
rigid
unwavering
unbendable
firm (hold on sth)
tenacious
死氣沉沉 死气沉沉
死氣白賴 死气白赖
死水 死水
死活不顧 死活不顾
死海 死海
死海古卷 死海古卷