中文 Trung Quốc
旱金蓮
旱金莲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vườn nasturtium
Tropaeolum majus
旱金蓮 旱金莲 phát âm tiếng Việt:
[han4 jin1 lian2]
Giải thích tiếng Anh
garden nasturtium
Tropaeolum majus
旱魃 旱魃
旱鴨子 旱鸭子
旴 旴
旺 旺
旺季 旺季
旺月 旺月