中文 Trung Quốc
旺季
旺季
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bận rộn mùa
thời kỳ cao điểm
Xem thêm 淡季 [dan4 ji4]
旺季 旺季 phát âm tiếng Việt:
[wang4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
busy season
peak period
see also 淡季[dan4 ji4]
旺月 旺月
旺波日山 旺波日山
旺熾 旺炽
旺熾性 旺炽性
旺盛 旺盛
旺蒼 旺苍