中文 Trung Quốc
旴
旴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình minh
旴 旴 phát âm tiếng Việt:
[xu1]
Giải thích tiếng Anh
dawn
旹 时
旺 旺
旺季 旺季
旺波日山 旺波日山
旺熾 旺炽
旺熾型 旺炽型