中文 Trung Quốc
旱魃
旱魃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạn hán quỷ
旱魃 旱魃 phát âm tiếng Việt:
[han4 ba2]
Giải thích tiếng Anh
drought demon
旱鴨子 旱鸭子
旴 旴
旹 时
旺季 旺季
旺月 旺月
旺波日山 旺波日山