中文 Trung Quốc
旺
旺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịnh vượng
hưng thịnh
(của Hoa) nở
(của lửa) đang bùng
旺 旺 phát âm tiếng Việt:
[wang4]
Giải thích tiếng Anh
prosperous
flourishing
(of flowers) blooming
(of fire) roaring
旺季 旺季
旺月 旺月
旺波日山 旺波日山
旺熾型 旺炽型
旺熾性 旺炽性
旺盛 旺盛