中文 Trung Quốc
旺月
旺月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tháng bận rộn (kinh doanh)
旺月 旺月 phát âm tiếng Việt:
[wang4 yue4]
Giải thích tiếng Anh
busy (business) month
旺波日山 旺波日山
旺熾 旺炽
旺熾型 旺炽型
旺盛 旺盛
旺蒼 旺苍
旺蒼縣 旺苍县