中文 Trung Quốc
旱鴨子
旱鸭子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bơi
旱鴨子 旱鸭子 phát âm tiếng Việt:
[han4 ya1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
non-swimmer
旴 旴
旹 时
旺 旺
旺月 旺月
旺波日山 旺波日山
旺熾 旺炽