中文 Trung Quốc
旱獺
旱獭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Marmot
旱獺 旱獭 phát âm tiếng Việt:
[han4 ta3]
Giải thích tiếng Anh
marmot
旱金蓮 旱金莲
旱魃 旱魃
旱鴨子 旱鸭子
旹 时
旺 旺
旺季 旺季