中文 Trung Quốc
旹
时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 時|时 [shi2]
旹 时 phát âm tiếng Việt:
[shi2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 時|时[shi2]
旺 旺
旺季 旺季
旺月 旺月
旺熾 旺炽
旺熾型 旺炽型
旺熾性 旺炽性