中文 Trung Quốc
旱煙
旱烟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc lá (hút thuốc trong một ống dài bắt nguồn)
旱煙 旱烟 phát âm tiếng Việt:
[han4 yan1]
Giải thích tiếng Anh
tobacco (smoked in a long-stemmed pipe)
旱獺 旱獭
旱金蓮 旱金莲
旱魃 旱魃
旴 旴
旹 时
旺 旺