中文 Trung Quốc
旱災
旱灾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạn hán
旱災 旱灾 phát âm tiếng Việt:
[han4 zai1]
Giải thích tiếng Anh
drought
旱煙 旱烟
旱獺 旱獭
旱金蓮 旱金莲
旱鴨子 旱鸭子
旴 旴
旹 时