中文 Trung Quốc- 旱澇保收
- 旱涝保收
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để cung cấp một cây trồng ổn định, bất kể hạn hán hoặc lũ lụt
- để mang lại một thu nhập ổn định
旱澇保收 旱涝保收 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to provide a stable crop, regardless of drought or flood
- to bring a stable income