中文 Trung Quốc
旱情
旱情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều kiện hạn hán
旱情 旱情 phát âm tiếng Việt:
[han4 qing2]
Giải thích tiếng Anh
drought conditions
旱澇保收 旱涝保收
旱災 旱灾
旱煙 旱烟
旱金蓮 旱金莲
旱魃 旱魃
旱鴨子 旱鸭子